--

kiên trì

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kiên trì

+  

  • Keep firmly (to), hold (stand, keep) one's ground, stick tọ
    • Kiên trì chủ trương
      To stick to one's decision
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kiên trì"
Lượt xem: 408